Có 2 kết quả:

什一奉献 shí yī fèng xiàn ㄕˊ ㄧ ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ什一奉獻 shí yī fèng xiàn ㄕˊ ㄧ ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tithing

Từ điển Trung-Anh

tithing